🌟 몸(을) 바치다

1. 어떤 일에 모든 것을 쏟다.

1. DÂNG HIẾN THÂN MÌNH, VÙI MÌNH: Dồn mọi thứ vào việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교장 선생님께서는 젊은 시절 이곳으로 와 지금까지 이 지역 교육에 몸을 바치신 분이다.
    The principal came here as a young man and has so far devoted himself to education in this area.

몸(을) 바치다: dedicate one's body,身を捧げる。身を尽くす,consacrer son corps à quelque chose,ofrecer el cuerpo,يضحي,биеэ зориулах,dâng hiến thân mình, vùi mình,(ป.ต.)ถวายตัว ; อุทิศตน,,(досл.) отдавать всего себя; жертвовать собой; посвятить себя,献身;委身,

💕Start 몸을바치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43)