🌟 몸(을) 바치다
• Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43)